Ký hiệu trên thùng carton đóng vai trò quan trọng trong việc bảo đảm an toàn, hiệu quả và tính minh bạch trong các quy trình đóng gói, vận chuyển, lưu trữ và xử lý hàng hóa. Những ký hiệu này cung cấp thông tin cần thiết về sản phẩm bên trong, giúp người nhận hàng dễ dàng nhận diện và phân loại. Trong bài viết này, Tin học News sẽ cùng bạn khám phá các công cụ hỗ trợ việc sử dụng ký hiệu trên thùng carton vector, mang lại tiện ích trong công việc đóng gói và vận chuyển.
Một số Ký Hiệu Trên Thùng Carton Vector Bạn Hay Gặp
Dưới đây là một danh sách chi tiết hơn về các loại ký hiệu phổ biến trên thùng carton, giúp đảm bảo an toàn trong quá trình vận chuyển, bảo quản và xử lý hàng hóa:
1. Ký hiệu chỉ dẫn về phương thức vận chuyển và bảo quản
Lên (Up): Ký hiệu mũi tên chỉ hướng thùng carton phải được đặt lên trên, giúp người vận chuyển đảm bảo rằng thùng không bị lật hoặc đảo ngược.
Không đảo ngược (This side up): Được sử dụng để chỉ rõ mặt trên và mặt dưới của thùng carton. Điều này rất quan trọng với những sản phẩm dễ vỡ hoặc có cấu trúc cần được bảo vệ.
Để thẳng đứng (Keep upright): Đảm bảo thùng carton được đặt ở vị trí thẳng đứng, ngăn ngừa sản phẩm trong thùng bị xê dịch, lộn xộn hoặc bị hư hại.
Cẩn thận dễ vỡ (Fragile): Ký hiệu này yêu cầu người vận chuyển xử lý thùng carton một cách nhẹ nhàng, tránh va đập mạnh.
Chứa chất lỏng (Liquid): Chỉ rõ thùng carton có chứa các sản phẩm dễ bị rò rỉ hoặc đổ ra ngoài nếu không được xử lý đúng cách.
Bảo quản lạnh (Keep cool): Được sử dụng khi thùng carton chứa sản phẩm cần bảo quản trong điều kiện nhiệt độ lạnh, như thực phẩm, dược phẩm hoặc các sản phẩm nhạy cảm với nhiệt độ.
Tránh ánh sáng mặt trời (Keep out of direct sunlight): Được sử dụng để cảnh báo tránh để thùng carton dưới ánh nắng trực tiếp, bảo vệ sản phẩm bên trong khỏi bị hư hại do nhiệt hoặc tia UV.
2. Ký hiệu về tải trọng và sức chịu đựng của thùng carton
Chịu tải trọng tối đa (Maximum weight): Chỉ rõ trọng lượng tối đa mà thùng carton có thể chịu được mà không bị hư hại. Ví dụ: “Chịu được 20kg” hoặc “Tối đa 50kg”.
Tải trọng chịu nén (Stacking strength): Ký hiệu này chỉ rõ số lượng thùng carton có thể chồng lên nhau mà không gây hư hại. Đặc biệt quan trọng trong các kho bãi hoặc trong quá trình vận chuyển lâu dài.
Chịu lực va đập (Impact resistance): Cung cấp thông tin về khả năng chịu lực của thùng khi bị va đập. Điều này giúp bảo vệ hàng hóa trong trường hợp va chạm trong quá trình vận chuyển.
3. Ký hiệu bảo vệ sản phẩm bên trong
Bảo vệ sản phẩm khỏi va đập (Protect from impact): Dùng để chỉ rõ thùng carton phải được bảo vệ khỏi va đập mạnh, đặc biệt là đối với các sản phẩm dễ vỡ như kính, gốm, đồ điện tử.
Cẩn thận với sản phẩm dễ vỡ (Handle with care): Ký hiệu yêu cầu mọi người phải xử lý thùng carton nhẹ nhàng và thận trọng để tránh làm hỏng hàng hóa bên trong.
Không chất hàng lên (Do not stack): Được sử dụng khi không thể chồng thùng carton lên nhau do tính chất của sản phẩm bên trong, chẳng hạn như sản phẩm dễ vỡ hoặc dễ hỏng.
4. Ký hiệu bảo vệ môi trường và tái chế
Tái chế (Recyclable): Chỉ rõ thùng carton có thể tái chế được sau khi sử dụng. Đây là thông điệp quan trọng trong việc bảo vệ môi trường.
Không tái chế (Non-recyclable): Cảnh báo thùng carton hoặc các vật liệu đóng gói không thể tái chế.
Chỉ tái chế giấy (Paper recycling): Thùng carton có thể được tái chế thành sản phẩm giấy, giúp giảm thiểu chất thải.
Sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường (Eco-friendly material): Dùng để chỉ ra rằng vật liệu đóng gói thùng carton được làm từ nguồn tài nguyên tái tạo hoặc có ít tác động đến môi trường.
5. Ký hiệu liên quan đến an toàn hóa chất
Chứa chất nguy hiểm (Hazardous): Chỉ ra rằng thùng carton chứa các sản phẩm hoặc hóa chất có thể gây nguy hiểm trong quá trình vận chuyển hoặc sử dụng, chẳng hạn như chất độc, dễ cháy, nổ hoặc ăn mòn.
Chứa chất dễ cháy (Flammable): Ký hiệu cảnh báo rằng sản phẩm trong thùng carton có thể bắt lửa hoặc dễ cháy.
Chứa chất ăn mòn (Corrosive): Ký hiệu cho biết thùng carton chứa các chất có thể gây ăn mòn hoặc hủy hoại vật liệu hoặc bề mặt.
6. Ký hiệu kích thước và cách xếp thùng carton
Kích thước phù hợp (Size suitability): Thùng carton có thể có ký hiệu chỉ rõ kích thước phù hợp để vận chuyển hoặc xếp chồng lên nhau trong các kho bãi hoặc phương tiện vận chuyển.
Ký hiệu về cách xếp thùng (Proper stacking): Hướng dẫn cách sắp xếp thùng carton để đảm bảo chúng không bị vỡ hoặc hư hỏng khi được xếp chồng lên nhau.
7. Ký hiệu xuất xứ và thông tin sản phẩm
Quốc gia xuất xứ (Country of origin): Ký hiệu cho biết sản phẩm trong thùng carton được sản xuất hoặc chế tạo ở quốc gia nào, giúp nhận diện và phân loại hàng hóa.
Ngày sản xuất (Production date): Thông tin về ngày sản xuất của sản phẩm trong thùng carton, rất quan trọng với các sản phẩm có hạn sử dụng hoặc yêu cầu bảo quản đặc biệt.
Mã vạch (Barcode): Dùng để quét và theo dõi hàng hóa trong quá trình vận chuyển và kho bãi.
8. Ký hiệu đặc biệt
Không dùng thùng carton nếu bị ướt (Do not use if wet): Được sử dụng khi thùng carton có thể bị hư hỏng hoặc giảm chất lượng nếu bị ướt, chẳng hạn như các sản phẩm dễ thấm nước.
Hạn chế nhiệt độ (Temperature limitation): Các ký hiệu chỉ rõ thùng carton không nên để ở nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp để bảo vệ sản phẩm bên trong.
Dưới Đây là Tổng Hợp Ký Hiệu Trên Thùng Cartoon Vector
Tham khảo qua thêm một số vector khác tại đây
Tải Ngay Trọn bộ Tổng Hợp Ký Hiệu Trên Thùng Cartoon Vector
- Trọn bộ Sưu Tập Hình Ảnh Thể Thao Golf Vector Full HD Miễn Phí
- 19+ Mẫu Phông Nền Caro Vector Đẹp, Độc Đáo, Đa Dạng Phong Cách Cho In Ấn, Trang Trí
- Mới , 12+ Con thỏ vector dễ thương nhất mà bạn nên tải xuống
- Tải Về Bộ Tài Liệu Địa Lý Lớp 12 Miễn Phí
- Hướng Dẫn Tải Candy Crush Saga Miễn Phí Trên Máy Tính